STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
76 | 2.001920.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện | Lĩnh vực: Giải quyết khiếu nại | |
77 | 2.002186.000.00.00.H56 | Giải quyết tố cáo tại cấp huyện | Lĩnh vực: Giải quyết tố cáo | |
78 | 2.002174.000.00.00.H56 | Tiếp công dân tại cấp huyện | Lĩnh vực: Tiếp công dân | |
79 | 2.001879.000.00.00.H56 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp huyện | Lĩnh vực: Xử lý đơn | |
80 | 2.001790.000.00.00.H56 | Kê khai tài sản, thu nhập | Lĩnh vực: phòng, chống tham nhũng | |
81 | 2.001907.000.00.00.H56 | Công khai Bản kê khai tài sản, thu nhập | Lĩnh vực: phòng, chống tham nhũng | |
82 | 2.001905.000.00.00.H56 | Xác minh tài sản, thu nhập | Lĩnh vực: phòng, chống tham nhũng | |
83 | 2.001798.000.00.00.H56 | Tiếp nhận yêu cầu giải trình | Lĩnh vực: phòng, chống tham nhũng | |
84 | 2.001797.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | Lĩnh vực: phòng, chống tham nhũng | |
85 | 1.007244 | Đăng ký giá của các tổ chức thuộc phạm vi cấp huyện | Lĩnh vực Quản lý Giá | |
86 | 1.007245 | Quyết định giá thuộc thẩm quyền cấp huyện | Lĩnh vực Quản lý Giá | |
87 | 1.007841 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm thuộc thẩm quyền cấp của UBND cấp huyện | Lĩnh vực an toàn thực phẩm và dinh dưỡng/An toàn thực phẩm | |
88 | 1.005384.000.00.00.H56 | Thủ tục thi tuyển công chức | Lĩnh vực công chức | |
89 | 2.002156.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tuyển công chức | Lĩnh vực công chức | |
90 | 1.005385.000.00.00.H56 | Thủ tục tiếp nhận các trường hợp đặc biệt trong tuyển dụng công chức | Lĩnh vực công chức | |
91 | 1.005386.000.00.00.H56 | Thủ tục xét chuyển cán bộ, công chức cấp xã thành công chức cấp huyện trở lên | Lĩnh vực công chức | |
92 | 1.003564.000.00.00.H56 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh | Lĩnh vực Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
93 | 1.002150.000.00.00.H56 | (Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng) | Lĩnh vực Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
94 | 1.003943.000.00.00.H56 | Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ | Lĩnh vực Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
95 | 1.005394.000.00.00.H56 | Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp đối với viên chức | Lĩnh vực viên chức | |
96 | 1.005388.000.00.00.H56 | Thủ tục thi tuyển viên chức | Lĩnh vực viên chức | |
97 | 1.005392.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tuyển viên chức | Lĩnh vực viên chức | |
98 | 1.005393.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tuyển đặc cách viên chức | Lĩnh vực viên chức | |
99 | 1.003243.000.00.00.H56 | Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp huyện) | Lĩnh vực Gia đình | |
100 | 1.003226.000.00.00.H56 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp huyện) | Lĩnh vực Gia đình | |