HUYỆN ĐÔNG SƠN CHUNG TAY CẢI CÁCH THỦ TỤC HÀNH CHÍNH !
date

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp quận, huyện
STTMã thủ tụcTên thủ tụcLĩnh vựcTải về
762.001920.000.00.00.H56Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyệnLĩnh vực: Giải quyết khiếu nại
772.002186.000.00.00.H56Giải quyết tố cáo tại cấp huyệnLĩnh vực: Giải quyết tố cáo
782.002174.000.00.00.H56Tiếp công dân tại cấp huyện Lĩnh vực: Tiếp công dân
792.001879.000.00.00.H56Thủ tục xử lý đơn tại cấp huyệnLĩnh vực: Xử lý đơn
802.001790.000.00.00.H56Kê khai tài sản, thu nhậpLĩnh vực: phòng, chống tham nhũng
812.001907.000.00.00.H56Công khai Bản kê khai tài sản, thu nhậpLĩnh vực: phòng, chống tham nhũng
822.001905.000.00.00.H56Xác minh tài sản, thu nhậpLĩnh vực: phòng, chống tham nhũng
832.001798.000.00.00.H56Tiếp nhận yêu cầu giải trìnhLĩnh vực: phòng, chống tham nhũng
842.001797.000.00.00.H56Thủ tục thực hiện việc giải trìnhLĩnh vực: phòng, chống tham nhũng
851.007244Đăng ký giá của các tổ chức thuộc phạm vi cấp huyện Lĩnh vực Quản lý Giá
861.007245Quyết định giá thuộc thẩm quyền cấp huyện Lĩnh vực Quản lý Giá
871.007841Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm thuộc thẩm quyền cấp của UBND cấp huyện Lĩnh vực an toàn thực phẩm và dinh dưỡng/An toàn thực phẩm
881.005384.000.00.00.H56Thủ tục thi tuyển công chứcLĩnh vực công chức
892.002156.000.00.00.H56Thủ tục xét tuyển công chức Lĩnh vực công chức
901.005385.000.00.00.H56Thủ tục tiếp nhận các trường hợp đặc biệt trong tuyển dụng công chứcLĩnh vực công chức
911.005386.000.00.00.H56Thủ tục xét chuyển cán bộ, công chức cấp xã thành công chức cấp huyện trở lênLĩnh vực công chức
921.003564.000.00.00.H56Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinhLĩnh vực Dân số - Kế hoạch hóa gia đình
931.002150.000.00.00.H56(Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng)Lĩnh vực Dân số - Kế hoạch hóa gia đình
941.003943.000.00.00.H56Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộLĩnh vực Dân số - Kế hoạch hóa gia đình
951.005394.000.00.00.H56Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp đối với viên chứcLĩnh vực viên chức
961.005388.000.00.00.H56Thủ tục thi tuyển viên chứcLĩnh vực viên chức
971.005392.000.00.00.H56Thủ tục xét tuyển viên chứcLĩnh vực viên chức
981.005393.000.00.00.H56Thủ tục xét tuyển đặc cách viên chứcLĩnh vực viên chức
991.003243.000.00.00.H56Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp huyện)Lĩnh vực Gia đình
1001.003226.000.00.00.H56Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp huyện) Lĩnh vực Gia đình